The scope of activity for this project is clearly defined.
Dịch: Phạm vi hoạt động cho dự án này được xác định rõ ràng.
Understanding the scope of activity is crucial for planning.
Dịch: Hiểu phạm vi hoạt động là rất quan trọng cho việc lập kế hoạch.
We need to expand our scope of activity to include new services.
Dịch: Chúng ta cần mở rộng phạm vi hoạt động để bao gồm các dịch vụ mới.
Nghệ thuật chuyển động nhịp nhàng với các dụng cụ như poi, hula hoop, hoặc staff.