They derided his efforts to improve the situation.
Dịch: Họ chế nhạo nỗ lực của anh ấy để cải thiện tình hình.
She was derided for her unusual ideas.
Dịch: Cô ấy bị chế nhạo vì những ý tưởng khác thường của mình.
chế nhạo
nhạo báng
sự chế nhạo
đang chế nhạo
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
chung kết, đoạn kết
nhóm vũ trang
tài khoản TMĐT
câu chuyện cuộc đời
ẩu tả, cẩu thả
Video thu hút
âm thầm gây bệnh
Thực phẩm bổ sung giả