I like watching movies on a large screen.
Dịch: Tôi thích xem phim trên một màn hình lớn.
This phone has a large screen.
Dịch: Điện thoại này có màn hình lớn.
màn ảnh lớn
màn ảnh rộng
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
hoa màu xanh
tự do
Sự ghen tị về cơ thể
cuộc đi chơi trên biển, chuyến du lịch bằng tàu
Giày dép đi biển
cá nước ngọt nhỏ
sự tiến bộ vượt bậc
đua danh vọng