The art exhibition was very popular this year.
Dịch: Triển lãm nghệ thuật năm nay rất nổi tiếng.
She visited the science exhibition at the university.
Dịch: Cô ấy đã thăm triển lãm khoa học tại trường đại học.
trưng bày
trình diễn
người trưng bày
07/11/2025
/bɛt/
quét
khiếm khuyết, thiếu thốn
người sản xuất bia
Lễ hội văn học
sư tử
cá sống
Sự uể oải, tình trạng mệt mỏi hay chán nản
Sự kích thích quá mức