The organization aims to propagate awareness about climate change.
Dịch: Tổ chức này nhằm mục đích truyền bá nhận thức về biến đổi khí hậu.
These plants can propagate through cuttings.
Dịch: Những cây này có thể nhân giống qua cành cắt.
phát tán
lan rộng
sự truyền bá
có tính chất truyền bá
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
trò chơi ngoài trời
đồ uống trái cây lên men
phong cảnh bờ biển
Nội dung dinh dưỡng
rối loạn nhân cách xã hội
do, vì lý do
chỗ ở thuê mướn
Dòng nước tiểu yếu