The organization aims to propagate awareness about climate change.
Dịch: Tổ chức này nhằm mục đích truyền bá nhận thức về biến đổi khí hậu.
These plants can propagate through cuttings.
Dịch: Những cây này có thể nhân giống qua cành cắt.
phát tán
lan rộng
sự truyền bá
có tính chất truyền bá
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
sự suy giảm môi trường
chi phí lắp đặt
cuộc gọi điện thoại khuya
dưa biển
Bao bọc của gia đình
Món phở cá
bạo lực do các băng nhóm gây ra
nỗ lực hướng tới mục tiêu