The organization aims to propagate awareness about climate change.
Dịch: Tổ chức này nhằm mục đích truyền bá nhận thức về biến đổi khí hậu.
These plants can propagate through cuttings.
Dịch: Những cây này có thể nhân giống qua cành cắt.
phát tán
lan rộng
sự truyền bá
có tính chất truyền bá
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
một thời gian dài
Nóng lên toàn cầu
lĩnh vực và chuyên môn
giờ
như đã chỉ ra
người vụng về hoặc lúng túng trong giao tiếp hoặc hành xử
Hình ảnh thu hút
sản phẩm chăm sóc cá nhân