The organization aims to propagate awareness about climate change.
Dịch: Tổ chức này nhằm mục đích truyền bá nhận thức về biến đổi khí hậu.
These plants can propagate through cuttings.
Dịch: Những cây này có thể nhân giống qua cành cắt.
phát tán
lan rộng
sự truyền bá
có tính chất truyền bá
07/11/2025
/bɛt/
công nghệ triển khai
sự kiện đáng chú ý
công tác đào tạo trẻ
Yêu cầu quảng cáo
viền trang trí
ngồi
chủ nghĩa phân biệt giới tính
vẫn chăm nom