There are some anomalies in the test results.
Dịch: Có một vài điều bất thường trong kết quả kiểm tra.
The anomalies in the data need to be investigated.
Dịch: Những điểm dị thường trong dữ liệu cần được điều tra.
Những điều không đều
Những điều dị dạng
bất thường
sự bất thường
27/06/2025
/ɪmˈpɛr/
lưu vực thoát nước
dập tắt, làm ngạt thở
Nguyễn Hoàng Phương Linh
sự tải, quá trình đưa dữ liệu vào hệ thống
bệnh về da
Cộng đồng dân tộc
Xem một bộ phim truyền hình
Quản lý tính thanh khoản