The water flows through the pipe.
Dịch: Nước chảy qua ống.
He repaired the broken pipe.
Dịch: Anh ấy sửa ống bị hỏng.
The smoke rose from the pipe.
Dịch: Khói bốc lên từ ống.
ống
ống dẫn
hệ thống ống
đường ống
đưa qua ống
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
sự chứng kiến
trách nhiệm thuế
triệt để rào cản
rác
Người thất nghiệp
Chứng chỉ tin học
áo blouse
mất dữ liệu