The water flows through the pipe.
Dịch: Nước chảy qua ống.
He repaired the broken pipe.
Dịch: Anh ấy sửa ống bị hỏng.
The smoke rose from the pipe.
Dịch: Khói bốc lên từ ống.
ống
ống dẫn
hệ thống ống
đường ống
đưa qua ống
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
ham học hỏi
Mì cay
cúp khích lệ
Bác sĩ đa khoa
trầm cảm ở mức độ trung bình
bệnh nhẹ
Giấy phép hoạt động
Liên doanh ô tô