The water flows through the pipe.
Dịch: Nước chảy qua ống.
He repaired the broken pipe.
Dịch: Anh ấy sửa ống bị hỏng.
The smoke rose from the pipe.
Dịch: Khói bốc lên từ ống.
ống
ống dẫn
hệ thống ống
đường ống
đưa qua ống
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
lỗi loại I
Quảng Tây, một khu tự trị ở miền nam Trung Quốc.
nối đuôi nhau
chưa bị đánh bại, không bị thua
Tiếc nuối
Giày bơi
thể trạng yếu
giọng nói nhẹ nhàng, không mạnh mẽ