The water flows through the pipe.
Dịch: Nước chảy qua ống.
He repaired the broken pipe.
Dịch: Anh ấy sửa ống bị hỏng.
The smoke rose from the pipe.
Dịch: Khói bốc lên từ ống.
ống
ống dẫn
hệ thống ống
đường ống
đưa qua ống
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Thức ăn chiên
Phim ăn khách
Kỳ thi tú tài
gia đình
kiêu ngạo, tự mãn
bánh chanh
Ngày tương lai
thẻ sinh viên