The building has four strong cot.
Dịch: Tòa nhà có bốn cột chắc chắn.
He leaned against the cot for support.
Dịch: Anh ấy dựa vào cột để được hỗ trợ.
trụ
cột
cột trụ
hỗ trợ
08/07/2025
/ˈkær.ət/
Tinh chỉnh
khớp vai
bao gồm
đất
Hành trình lấy lại sức khỏe
Dấu hiệu thể hiện sự yêu thương hoặc quan tâm
sự điều chỉnh thói quen
dẫn đến lo âu