She is a strong female leader.
Dịch: Cô ấy là một nhà lãnh đạo nữ mạnh mẽ.
The female cat is very affectionate.
Dịch: Con mèo cái rất tình cảm.
Many female athletes have won medals.
Dịch: Nhiều nữ vận động viên đã giành huy chương.
người phụ nữ
cô gái
quý bà
nữ tính
thuộc về nữ
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
đưa ra lời khuyên kịp thời
mạng lưới truyền hình
Người quản lý kho
ma cà rồng
Quản lý đất đai
cái tẩy bút chì
thiết bị chính xác
buổi thi chiều