She is a strong female leader.
Dịch: Cô ấy là một nhà lãnh đạo nữ mạnh mẽ.
The female cat is very affectionate.
Dịch: Con mèo cái rất tình cảm.
Many female athletes have won medals.
Dịch: Nhiều nữ vận động viên đã giành huy chương.
người phụ nữ
cô gái
quý bà
nữ tính
thuộc về nữ
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
quá trình nhàm chán
trang web đánh giá về chăm sóc da
phong cách Nhật Bản
bọ cánh cứng
Thể loại nhạc hip hop, bao gồm rap, DJing, b-boying và graffiti.
bố mẹ tự hào
vương quốc cho mình
cuộc họp phụ huynh