The gaudy decorations were too much for my taste.
Dịch: Những trang trí lòe loẹt thì quá mức đối với sở thích của tôi.
She wore a gaudy dress to the party.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy sặc sỡ đến bữa tiệc.
màu mè
lòe loẹt
sự lòe loẹt
làm lòe loẹt
07/11/2025
/bɛt/
thịt băm
chỗ ở hiện tại
cây non, cây con
quá trình đăng ký
Nhà khoa học máy tính
thuộc về pháp y
gây làm dịu, làm yên tĩnh, làm dịu đi cảm xúc hoặc lo lắng
chồng yêu thương