He is known for being short-tempered with his colleagues.
Dịch: Anh ấy nổi tiếng là người nóng tính với đồng nghiệp.
Don't provoke her; she's quite short-tempered today.
Dịch: Đừng chọc tức cô ấy; hôm nay cô ấy khá dễ nổi cáu.
hay cáu
dễ nổi cáu
tính khí
kiềm chế
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
chuỗi sự kiện
bánh cuốn mặn
hộp thực phẩm
sự tham gia, sự cam kết
mũi nhọn, gai
tổng chi phí
thuê không gian
người giám sát chương trình