He is known for being short-tempered with his colleagues.
Dịch: Anh ấy nổi tiếng là người nóng tính với đồng nghiệp.
Don't provoke her; she's quite short-tempered today.
Dịch: Đừng chọc tức cô ấy; hôm nay cô ấy khá dễ nổi cáu.
hay cáu
dễ nổi cáu
tính khí
kiềm chế
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Người già, người cao tuổi
người thân thiện
Y học hội nhập
các thủ tục làm đẹp
giám sát thông minh
trẻ lâu
Đặc điểm văn hóa
lễ chào