The program supervisor ensures that all projects are on track.
Dịch: Người giám sát chương trình đảm bảo rằng tất cả các dự án đang đi đúng hướng.
She was appointed as the program supervisor for the new initiative.
Dịch: Cô ấy được bổ nhiệm làm người giám sát chương trình cho sáng kiến mới.
Các bộ phận thay thế được sản xuất ngoài nhà máy, thường được sử dụng để thay thế hoặc nâng cấp các bộ phận gốc của một sản phẩm.