The program supervisor ensures that all projects are on track.
Dịch: Người giám sát chương trình đảm bảo rằng tất cả các dự án đang đi đúng hướng.
She was appointed as the program supervisor for the new initiative.
Dịch: Cô ấy được bổ nhiệm làm người giám sát chương trình cho sáng kiến mới.