He has a quick temper.
Dịch: Anh ấy có tính khí nóng nảy.
You need to temper your expectations.
Dịch: Bạn cần điều chỉnh kỳ vọng của mình.
tính khí
tâm trạng
điều chỉnh
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
trao đổi
Chu kỳ thị trường
lũy thừa
hoàn toàn, tuyệt đối
bó hoa
dấu hoa thị
chất dinh dưỡng
Phong cách diễn tinh tế