His fears kept him awake at night.
Dịch: Nỗi sợ hãi của anh ấy khiến anh không thể ngủ vào ban đêm.
She faced her fears and spoke in public.
Dịch: Cô ấy đối mặt với nỗi sợ hãi và nói trước công chúng.
sự lo âu
nỗi kinh hoàng
sự sợ hãi
sợ hãi
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
lĩnh vực xây dựng
chăn, mền
quay bằng phim 35 mm
tái phân vùng
giáo dục công cộng
danh mục nghiên cứu
lá cây citrus
So sánh dữ liệu