His fears kept him awake at night.
Dịch: Nỗi sợ hãi của anh ấy khiến anh không thể ngủ vào ban đêm.
She faced her fears and spoke in public.
Dịch: Cô ấy đối mặt với nỗi sợ hãi và nói trước công chúng.
sự lo âu
nỗi kinh hoàng
sự sợ hãi
sợ hãi
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
Đôi chân gà
cửa hàng từ thiện
Nuông chiều
chương trình thạc sĩ
gồ ghề, xù xì
hơn là, thà, thích hơn
Ngày quốc khánh
thói quen so sánh