Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "phobia"

noun
Hippopotomonstrosesquippedaliophobia
/ˌhɪpəˌpɒtəmɒnˌstrɒsɛskwɪpɪˈdeɪlɪəˌfɔʊbiə/

Chứng sợ những từ dài

noun
Medical phobia
/ˈmedɪkl ˈfoʊbiə/

Chứng sợ bệnh viện/sợ y tế

noun
water phobia
/ˈwɔːtər ˈfoʊbiə/

nỗi sợ nước

noun
social phobia
/ˈsoʊ.ʃəl ˈfoʊ.bi.ə/

rối loạn lo âu xã hội

noun
height phobia
/haɪt ˈfoʊ.bi.ə/

nỗi sợ độ cao

noun
technophobia
/ˌtɛk.nəˈfoʊ.bi.ə/

sự sợ hãi hoặc lo lắng về công nghệ hoặc máy móc

noun
hydrophobia
/ˌhaɪdrəˈfoʊbiə/

Chứng sợ nước, đặc biệt là sợ nước do bệnh dại.

noun
claustrophobia
/ˌklɔːstrəˈfoʊbiə/

Sự sợ hãi không gian hẹp.

noun
agoraphobia
/ˌæɡ.ə.rəˈfoʊ.bi.ə/

Chứng sợ không gian mở hoặc nơi đông người.

noun
acrophobia
/ˌækrəˈfoʊbiə/

Chứng sợ độ cao

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY