The road was very rough.
Dịch: Con đường rất gồ ghề.
He had a rough day at work.
Dịch: Anh ấy đã có một ngày làm việc khó khăn.
This is just a rough sketch.
Dịch: Đây chỉ là một bản phác thảo sơ bộ.
không bằng phẳng
khắc nghiệt
xấp xỉ
sự gồ ghề
làm cho gồ ghề
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
sự lịch thiệp
Lũ theo mùa
nhánh (cành)
thảm đỏ quốc tế
súp cay
sự đồng ý ngầm
múa truyền thống
Sức hút bền bỉ