He felt a sense of dread about the upcoming exam.
Dịch: Anh ấy cảm thấy một nỗi sợ hãi về kỳ thi sắp tới.
She dreaded the thought of moving to a new city.
Dịch: Cô ấy lo lắng về ý nghĩ chuyển đến một thành phố mới.
nỗi sợ
sự lo ngại
sự đáng sợ
sợ hãi
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Ợ lại, nôn lại
Tiếng Séc
thì, là, ở
Lễ duyệt binh long trọng
điều hòa không khí
những nhà lãnh đạo mới nổi
Hơi tối, không sáng rõ
lòe loẹt, sặc sỡ