He misstated the facts.
Dịch: Anh ta đã nói sai sự thật.
The report misstates the number of casualties.
Dịch: Bản báo cáo nói sai về số lượng thương vong.
báo cáo sai
làm sai lệch
xuyên tạc
sự nói sai
bị nói sai
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
cuộc đấu tranh, sự vật lộn
nhân viên
tác nhân gây ra bão
dây xơ cây nha đam
cổ sen trắng
rắn cỏ
cảnh báo nguy cơ
thời điểm quyết định