The hotel provides excellent hospitality services.
Dịch: Khách sạn cung cấp dịch vụ khách sạn tuyệt vời.
She works in hospitality services, managing events.
Dịch: Cô ấy làm việc trong ngành dịch vụ khách sạn, quản lý các sự kiện.
ngành dịch vụ khách sạn
ngành dịch vụ
sự hiếu khách
tiếp đãi
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
vật có giá trị
Nhân viên lập hóa đơn
Điều trị gàu
hành động quân sự
bảng nhập liệu
Giải bóng chày vô địch thế giới
quản trị môi trường
huy chương vàng