The hotel provides excellent hospitality services.
Dịch: Khách sạn cung cấp dịch vụ khách sạn tuyệt vời.
She works in hospitality services, managing events.
Dịch: Cô ấy làm việc trong ngành dịch vụ khách sạn, quản lý các sự kiện.
ngành dịch vụ khách sạn
ngành dịch vụ
sự hiếu khách
tiếp đãi
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
tăng chi tiêu vốn
Tiết kiệm không chỉ
nơi cư trú, chỗ ở
bảng đánh giá
bảo tàng lịch sử tự nhiên
concert cuối
Trận chiến sinh tồn
Phiên bản bền vững