The weather today is quite disagreeable.
Dịch: Thời tiết hôm nay khá khó chịu.
She has a disagreeable personality.
Dịch: Cô ấy có tính cách khó chịu.
khó chịu
không vừa lòng
tính khó chịu
không đồng ý
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
chàng trai đẹp trai
hòa tan trong nước biển
Tài lộc ào ào
bình xét sơ bộ, đánh giá trung gian
cơ sở hạ tầng giao thông
nói đơn giản hơn
khuyến khích thương mại
kiểu hình thể