The weather today is quite disagreeable.
Dịch: Thời tiết hôm nay khá khó chịu.
She has a disagreeable personality.
Dịch: Cô ấy có tính cách khó chịu.
khó chịu
không vừa lòng
tính khó chịu
không đồng ý
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
kỳ thi miệng
Tình trạng thiếu nước
Trạng thái không trọng lực
mật ong cà chua
điều trị
vùng rộng lớn, không gian rộng lớn
ánh sáng mờ
xã hội đồng bộ