The weather today is quite disagreeable.
Dịch: Thời tiết hôm nay khá khó chịu.
She has a disagreeable personality.
Dịch: Cô ấy có tính cách khó chịu.
khó chịu
không vừa lòng
tính khó chịu
không đồng ý
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
biển số xe
mối quan hệ xã hội
Bán dự án
cổng vinh quang
mẫu hình tuyển dụng / mô hình việc làm
Kinh tế học
quen với kiểu quan hệ
Không từ bỏ