The weather today is quite disagreeable.
Dịch: Thời tiết hôm nay khá khó chịu.
She has a disagreeable personality.
Dịch: Cô ấy có tính cách khó chịu.
khó chịu
không vừa lòng
tính khó chịu
không đồng ý
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
khoản tài chính
Tiếng Tây Ban Nha và tiếng Bồ Đào Nha
phương pháp truyền thống
phim hoạt hình series
Học viện An ninh Nhân dân
Phong tục địa phương
an ninh thắt chặt
lối sống