The enlistment send-off was filled with patriotic songs.
Dịch: Lễ tiễn nhập ngũ tràn ngập những bài hát yêu nước.
Family and friends gathered for the enlistment send-off.
Dịch: Gia đình và bạn bè tụ tập cho buổi lễ tiễn nhập ngũ.
Lễ xuất quân
Tiễn biệt quân ngũ
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
trở lại trạng thái ý thức
tiến độ công việc
Cảnh quan tuyệt đẹp
nghiên cứu đất
thuật ngữ tài chính
quần ống rộng
Túi có dây rút
đông lạnh, lạnh như băng