She placed the cooking pot on the stove.
Dịch: Cô ấy đặt nồi nấu ăn lên bếp.
The old cooking pot was made of cast iron.
Dịch: Nồi nấu ăn cũ làm bằng gang.
nồi
ấm nồi lớn
việc nấu ăn
nấu ăn
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
dân tình đoán rằng
bắt, nắm chặt
ủng hộ
sinh vật biển
Lễ kỷ niệm năm mới
Thạch cỏ
Chăn nuôi thú y
Người điều phối chương trình giảng dạy