He had to pay a speeding ticket.
Dịch: Anh ấy đã phải đóng phạt nhanh chóng.
She got a speeding ticket for driving too fast.
Dịch: Cô ấy bị phạt nhanh chóng vì lái xe quá nhanh.
vé phạt giao thông
tiền phạt
phạt tiền
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Sinh học động vật hoang dã
kho dinh dưỡng
những người bạn cũ
Phương pháp quan sát
giao dịch đất đai
sự trình diện trước tòa
phần lớn hơn
biểu hiện