He had to pay a speeding ticket.
Dịch: Anh ấy đã phải đóng phạt nhanh chóng.
She got a speeding ticket for driving too fast.
Dịch: Cô ấy bị phạt nhanh chóng vì lái xe quá nhanh.
vé phạt giao thông
tiền phạt
phạt tiền
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
đá đỏ thẫm
Nghĩa vụ gia đình
giống
nhàn rỗi
kem kháng khuẩn
Ăn uống tại nhà
rau oregano
vườn rau