The citizens revolted against the oppressive regime.
Dịch: Người dân đã nổi dậy chống lại chế độ áp bức.
She felt revolted by the cruelty of the actions.
Dịch: Cô ấy cảm thấy ghê tởm trước sự tàn nhẫn của những hành động đó.
nổi loạn
cuộc nổi dậy
nổi dậy
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
lưới điện
định mệnh
Đồ uống có ga
bàn nhún (trong môn nhảy cầu, thể dục dụng cụ)
sự cố khó ngờ
sườn ngắn
rùa da mềm
Sự ủng hộ và thúc đẩy quyền lợi của giới trẻ