The electricity grid supplies power to millions of households.
Dịch: Lưới điện cung cấp điện cho hàng triệu hộ gia đình.
During the storm, the electricity grid was temporarily shut down.
Dịch: Trong trận bão, lưới điện bị tạm thời ngừng hoạt động.
lưới điện quốc gia
mạng lưới điện
lưới
kết nối lưới
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
Trợ lý dược
chủ nghĩa địa phương
Kiến trúc hướng dịch vụ
phiền phức
hỗ trợ giáo dục
thiết bị giám sát
tranh chấp
nét đẹp chuẩn nàng thơ