The electricity grid supplies power to millions of households.
Dịch: Lưới điện cung cấp điện cho hàng triệu hộ gia đình.
During the storm, the electricity grid was temporarily shut down.
Dịch: Trong trận bão, lưới điện bị tạm thời ngừng hoạt động.
lưới điện quốc gia
mạng lưới điện
lưới
kết nối lưới
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
hệ thống lập kế hoạch sự kiện
dây kháng lực
ngành kiểm soát môi trường
người lãnh đạo phó
chẩn đoán y học
thể loại âm nhạc
kinh nghiệm học thuật
Sinh vật phù du