I enjoy drinking carbonated beverages during summer.
Dịch: Tôi thích uống đồ uống có ga vào mùa hè.
Carbonated beverages can be found in many varieties.
Dịch: Đồ uống có ga có nhiều loại khác nhau.
nước ngọt
đồ uống có ga
sự sủi bọt
làm sủi bọt
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
phương pháp nghiên cứu toàn diện
công việc thứ hai
người Đài Loan
ông trùm hip-hop
dỗ xe máy
thực vật ăn thịt thuộc chi Utricularia
Một loại rượu aperitif có vị anise, phổ biến ở Pháp.
mất cân bằng thị giác