The buoyant boat floated on the water.
Dịch: Chiếc thuyền nổi trên mặt nước.
She has a buoyant personality that lifts everyone's spirits.
Dịch: Cô ấy có một tính cách lạc quan khiến mọi người vui vẻ.
nhẹ
vui vẻ
tính nổi
nâng đỡ
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
nhận xét tích cực
khu vực liền kề, khu vực kế cận
bình áp suất
Sườn có hương vị me
Đáng phản đối
Buổi trình diễn ấn tượng
theo thứ tự; lần lượt
hai mẹ con