The buoyant boat floated on the water.
Dịch: Chiếc thuyền nổi trên mặt nước.
She has a buoyant personality that lifts everyone's spirits.
Dịch: Cô ấy có một tính cách lạc quan khiến mọi người vui vẻ.
nhẹ
vui vẻ
tính nổi
nâng đỡ
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
sáng kiến đỏ
chứng bệnh thần kinh chức năng
nhu cầu dinh dưỡng
bằng cấp cao trong khoa học sức khỏe
Lễ khánh thành tượng
mưu kế, thủ đoạn
cộng đồng Công giáo
sự bảo đảm