The colors in the room were unharmonious.
Dịch: Màu sắc trong phòng không hài hòa.
Their relationship was unharmonious.
Dịch: Mối quan hệ của họ không hòa hợp.
khó nghe
không hài âm
sự bất hòa
một cách không hài hòa
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
khuyên tai kiểu chấu
nhà trẻ
không có quyền bỏ phiếu
chất chống oxy hóa
Giải hạng nhì
cá đỏ
dấu hiệu
Các bước chủ động, các hành động tích cực để giải quyết vấn đề hoặc thúc đẩy tiến trình