Ngoài ra aerobicscòn có nghĩa làmột loại hình tập thể dục giúp tăng cường sức khỏe tim mạch, một chương trình tập luyện thường xuyên bao gồm các bài tập nhịp điệu
Ví dụ chi tiết
She attends aerobics classes three times a week.
Dịch: Cô ấy tham gia các lớp thể dục nhịp điệu ba lần một tuần.
Aerobics is a fun way to stay in shape.
Dịch: Thể dục nhịp điệu là một cách thú vị để giữ dáng.