The balloon was floating in the air.
Dịch: Quả bóng bay lơ lửng trên không.
He found it difficult to concentrate, his mind floating from one idea to another.
Dịch: Anh ấy thấy khó tập trung, tâm trí anh cứ dao động từ ý tưởng này sang ý tưởng khác.
trôi dạt
lơ lửng
trôi
sự nổi
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
Công nghệ phi số
tình trạng tồn kho
anh/em trai gái hiền lành
trang trí cơ thể
Tẩm ngẩm tầm ngầm, cái gì cũng có.
Giáo dục đại học
Đội, nhóm (người làm việc cùng nhau, thường là trên tàu thuyền, máy bay)
thầy thuốc bắt mạch