Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "floating"

noun
floating raft
/ˈfloʊtɪŋ ræft/

bè nổi

noun
Floating cube
/ˈfloʊtɪŋ kjuːb/

Khối lập phương trôi nổi

noun
Floating box
/ˈfloʊtɪŋ bɑːks/

Khối hộp lơ lửng

noun
floating raw materials
/ˈfloʊtɪŋ rɔː məˈtɪriəlz/

nguyên liệu trôi nổi

noun
floating dessert
/ˈfloʊ.tɪŋ dɪˈzɜrt/

Món tráng miệng nổi

noun
floating plant
/ˈfloʊ.tɪŋ plænt/

thực vật nổi

noun
floating bazaar
/ˈfloʊtɪŋ bəˈzɑːr/

chợ nổi

noun
floating market
/ˈfloʊtɪŋ ˈmɑrkɪt/

chợ nổi

noun
floating rice cake
/ˈfloʊtɪŋ raɪs keɪk/

bánh tẻ nổi

noun
floating cake
/ˈfloʊtɪŋ keɪk/

Bánh nổi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY