His endeavors to improve the community were commendable.
Dịch: Những nỗ lực của anh ấy để cải thiện cộng đồng rất đáng khen ngợi.
They supported his endeavors to become a doctor.
Dịch: Họ ủng hộ những nỗ lực của anh ấy để trở thành bác sĩ.
cố gắng
nỗ lực
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
quyền lợi BHYT
Giao tiếp kiến trúc
Tài khoản tiết kiệm
những cáo buộc thứ cấp
Hỏa pháo súng thần công
phòng ngừa tai nạn
buổi họp lớp
Mẹo đi chợ