Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "efforts"

noun phrase
challenge to rescue efforts
/ˈtʃælɪndʒ tuː ˈrɛskjuː ˈɛfərtz/

thách thức đối với các nỗ lực cứu hộ

noun phrase
hindrance to rescue efforts
/ˈhɪndrəns tuː ˈrɛskjuː ˈɛfərtz/

khó khăn cho công tác cứu hộ

verb
devote all efforts
/dɪˈvoʊt ɔl ˈɛfərts/

dốc toàn lực

noun
diplomatic efforts
/ˌdɪpləˈmætɪk ˈefərts/

Nỗ lực ngoại giao

verb phrase
commend efforts
/kəˈmend ˈefərts/

tuyên dương nỗ lực

verb
acknowledge efforts
/əkˈnɒlɪdʒ ˈefəts/

ghi nhận những nỗ lực

noun
conservation efforts
/ˌkɒnsəˈveɪʃən ˈefərts/

những nỗ lực bảo tồn

noun
focused efforts
/ˈfoʊ.kəst ˈɛf.ərts/

Nỗ lực tập trung, cố gắng có chủ đích để đạt được mục tiêu cụ thể

noun
targeted efforts
/ˈtɑːrɡɪtɪd ˈɛfərts/

nỗ lực có mục tiêu

noun
collaborative efforts
/kəˈlæb.ə.reɪ.tɪv ˈɛf.ɚts/

nỗ lực hợp tác

adjective
goal-oriented efforts
/ɡoʊl ɔːrˈɪntɪd ˈɛfərts/

nỗ lực hướng tới mục tiêu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY