The student exchange program allows students to study in different countries.
Dịch: Chương trình trao đổi sinh viên cho phép sinh viên học tập ở các quốc gia khác.
She participated in a student exchange for a semester in France.
Dịch: Cô ấy đã tham gia chương trình trao đổi sinh viên trong một học kỳ ở Pháp.
khả năng đọc hiểu và phân tích các phương tiện truyền thông
Mì ramen, một loại mì Nhật Bản thường được phục vụ trong nước dùng với thịt, rau và các thành phần khác.