She made a great endeavor to finish her project on time.
Dịch: Cô ấy đã nỗ lực rất nhiều để hoàn thành dự án đúng hạn.
Their endeavor to improve the community was commendable.
Dịch: Nỗ lực của họ để cải thiện cộng đồng là đáng khen.
nỗ lực
cố gắng
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
Bún chả giò
Nhà trẻ
ấn
Tóc xoăn
giả kim thuật
khéo léo, mưu mẹo
sang trọng, cao cấp
Lễ duyệt binh Nga