He put in intense effort to finish the project on time.
Dịch: Anh ấy đã nỗ lực cao độ để hoàn thành dự án đúng thời hạn.
It requires intense effort to climb this mountain.
Dịch: Cần có sự cố gắng hết mình để leo lên ngọn núi này.
nỗ lực lớn
cố gắng hết sức
mãnh liệt
cố gắng
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Lấn lộn thương trường
Không xu dính túi
trên mắt cá chân
tự quản
diễn tập
đồi thấp
không thể kiểm soát, ngỗ ngược
ngôn ngữ nói