He put in intense effort to finish the project on time.
Dịch: Anh ấy đã nỗ lực cao độ để hoàn thành dự án đúng thời hạn.
It requires intense effort to climb this mountain.
Dịch: Cần có sự cố gắng hết mình để leo lên ngọn núi này.
nỗ lực lớn
cố gắng hết sức
mãnh liệt
cố gắng
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
núi
kẹt tiền, không có tiền
hồng ngoại
Quyết định khó hiểu
Nhà nước thu hồi đất
môn thể thao rất hot
bộ phim ăn khách
vật mở rộng, người mở rộng