Hands off my stuff!
Dịch: Đừng đụng vào đồ của tôi!
This issue is hands off.
Dịch: Vấn đề này là cấm đụng tới.
để yên
không được chạm
cấm
sự cấm
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
Lành ít dữ nhiều
Cục chăn nuôi
Hỗ trợ văn phòng
Thế hệ thờ ơ, thế hệ không gắn kết
microphone
phim điều tra
tiết kiệm năng lượng
Thị trường hàng hóa