Hands off my stuff!
Dịch: Đừng đụng vào đồ của tôi!
This issue is hands off.
Dịch: Vấn đề này là cấm đụng tới.
để yên
không được chạm
cấm
sự cấm
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
xe kéo
vị vua bích
giảm nhẹ, làm cho nhẹ đi
xà phòng giặt
thỏa thuận vốn
người lý tưởng
lỗ hổng trình duyệt
phòng y tế