She is looking for a job type that offers flexibility.
Dịch: Cô ấy đang tìm một loại công việc có tính linh hoạt.
Different job types require different skills.
Dịch: Các loại công việc khác nhau đòi hỏi những kỹ năng khác nhau.
nghề nghiệp
nghề
công việc
thuê
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
vóc dáng ấn tượng
kết quả điều tra
đại diện dịch vụ khách hàng
kỳ thi, bài thi
báo cáo tiến trình
quá trình chế biến muối
hốc miệng
ngành sản xuất phục vụ