She is looking for a job type that offers flexibility.
Dịch: Cô ấy đang tìm một loại công việc có tính linh hoạt.
Different job types require different skills.
Dịch: Các loại công việc khác nhau đòi hỏi những kỹ năng khác nhau.
nghề nghiệp
nghề
công việc
thuê
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
thảm kịch
nghiên cứu nội bộ
cuộc sống hàng ngày
cặp đôi khác thường
sao chép chiếc xe
cuộc sống bình thường
Nâng cao chất lượng cuộc sống
người giả mạo, kẻ lừa đảo