She is looking for a job type that offers flexibility.
Dịch: Cô ấy đang tìm một loại công việc có tính linh hoạt.
Different job types require different skills.
Dịch: Các loại công việc khác nhau đòi hỏi những kỹ năng khác nhau.
nghề nghiệp
nghề
công việc
thuê
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
di dời doanh nghiệp
đười ươi có vảy
kênh thông tin
sự cô đơn
phản ứng
du lịch địa phương
hướng hành động, biện pháp
cá nhân đơn độc