She wore an exquisite necklace that caught everyone's attention.
Dịch: Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ tinh xảo khiến mọi người chú ý.
The craftsmanship of the artwork was truly exquisite.
Dịch: Tài năng thủ công của tác phẩm nghệ thuật thật sự tinh tế.
tinh tế
đẹp
tính tinh xảo
một cách tinh tế
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
phát triển thương mại điện tử
tốt nghiệp đáng khen
phòng chuyên dụng
diễn viên nổi tiếng
giao dịch đất đai
thân thiện với ngân sách
hành trình tiếp theo
chữ hình biểu âm