She wore an exquisite necklace that caught everyone's attention.
Dịch: Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ tinh xảo khiến mọi người chú ý.
The craftsmanship of the artwork was truly exquisite.
Dịch: Tài năng thủ công của tác phẩm nghệ thuật thật sự tinh tế.
tinh tế
đẹp
tính tinh xảo
một cách tinh tế
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
cây tình yêu chảy máu
việc chăn nuôi gia cầm
cuộc sống được cải thiện
Mua chịu
Hệ sinh thái dưới nước
người bán cá
người lớn, người trưởng thành
quản lý vết thương