She wore an exquisite necklace that caught everyone's attention.
Dịch: Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ tinh xảo khiến mọi người chú ý.
The craftsmanship of the artwork was truly exquisite.
Dịch: Tài năng thủ công của tác phẩm nghệ thuật thật sự tinh tế.
tinh tế
đẹp
tính tinh xảo
một cách tinh tế
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Mang lại may mắn
cơ bắp cánh tay trên
Người thiền
ngỗng non
sách du lịch
khí thải giao thông
quốc gia hoặc hoàng gia; thành viên của hoàng gia
mua bán hóa đơn