The disadvantages of this plan outweigh its advantages.
Dịch: Những nhược điểm của kế hoạch này vượt trội hơn những lợi ích của nó.
He faced many disadvantages in his career.
Dịch: Anh ấy đã phải đối mặt với nhiều nhược điểm trong sự nghiệp.
One significant disadvantage is the lack of resources.
Dịch: Một nhược điểm lớn là thiếu tài nguyên.