The main drawback of this plan is its high cost.
Dịch: Nhược điểm chính của kế hoạch này là chi phí cao.
There are several drawbacks to consider before making a decision.
Dịch: Có một số nhược điểm cần xem xét trước khi đưa ra quyết định.
bất lợi
mặt trái
những nhược điểm
rút lui
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
tranh chấp đất đai
bảng màu nước
súp có gia vị
kịp thời
dòng dõi virus
đơn hướng
Chất lượng không đồng đều
Phong cách cao cấp