The main drawback of this plan is its high cost.
Dịch: Nhược điểm chính của kế hoạch này là chi phí cao.
There are several drawbacks to consider before making a decision.
Dịch: Có một số nhược điểm cần xem xét trước khi đưa ra quyết định.
bất lợi
mặt trái
những nhược điểm
rút lui
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
chân thật
công chúng ngỡ ngàng
Đánh giá thương hiệu
Lường trước, dự đoán
bánh mì nguyên ổ
sự phục hồi
Đồ chơi bằng gỗ
đá quý