The main drawback of this plan is its high cost.
Dịch: Nhược điểm chính của kế hoạch này là chi phí cao.
There are several drawbacks to consider before making a decision.
Dịch: Có một số nhược điểm cần xem xét trước khi đưa ra quyết định.
bất lợi
mặt trái
những nhược điểm
rút lui
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
cá muối
yêu cầu chuyên tiện
người nói, diễn giả, loa
Táo Honeycrisp
Rộng rãi, thoáng đãng
quan hệ lẫn nhau
u xơ
thực phẩm chức năng từ thảo dược