She had to grieve for her lost friend.
Dịch: Cô ấy phải thương tiếc cho người bạn đã mất.
He took time to grieve after the tragedy.
Dịch: Anh ấy đã dành thời gian để buồn rầu sau thảm kịch.
thương tiếc
buồn phiền
nỗi buồn
thương tiếc về
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
Nhà phân phối
tranh luận triết học
học tập suốt đời
sự tiếp nhận đầu tư
cá đại dương
truyền thống miệng
cô gái trên bãi biển
bộ sưu tập ảnh