The disadvantageousness of the situation made it difficult to proceed.
Dịch: Tính bất lợi của tình hình làm cho việc tiến hành trở nên khó khăn.
Her disadvantageousness in negotiations led to a less favorable outcome.
Dịch: Tính bất lợi của cô ấy trong các cuộc đàm phán đã dẫn đến một kết quả kém thuận lợi.
DJ (disc jockey), người chơi đĩa nhạc hoặc phối âm trong các buổi biểu diễn âm nhạc