The main disadvantage of this plan is its cost.
Dịch: Nhược điểm chính của kế hoạch này là chi phí.
He faced a significant disadvantage in the competition.
Dịch: Anh ấy đã đối mặt với một bất lợi lớn trong cuộc thi.
Living in a remote area can be a disadvantage for job seekers.
Dịch: Sống ở khu vực hẻo lánh có thể là một điều bất lợi cho những người tìm việc.
da có màu sắc khác nhau, thường được sử dụng để mô tả một loại da có nhiều mảng màu khác nhau.