I remember fondly the days we spent together.
Dịch: Tôi trìu mến nhớ lại những ngày chúng ta đã ở bên nhau.
She remembers fondly her childhood in the countryside.
Dịch: Cô ấy lưu luyến nhớ về tuổi thơ ở vùng quê.
trân trọng kỷ niệm về
nhìn lại với sự yêu mến
kỷ niệm trìu mến
07/11/2025
/bɛt/
nắng nóng kéo dài
đậu xanh
tỏ lòng tốt
ánh sao
hiệu ứng pháo nổ chùm
hỗn hợp dễ điều chỉnh
Chuyên môn hóa lao động
tin tưởng vào chồng cũ