This city is a potential investment area.
Dịch: Thành phố này là một khu vực đầu tư tiềm năng.
The government is planning to develop new investment areas.
Dịch: Chính phủ đang lên kế hoạch phát triển các khu vực đầu tư mới.
khu kinh tế
12/06/2025
/æd tuː/
Món salad mì
xúc xích chế biến
thiết kế trang trí
trải nghiệm của khách hàng
chi tiết khiến ai cũng thắc mắc
Chấn thương cột sống
trừng phạt nghiêm khắc
giống chó