This city is a potential investment area.
Dịch: Thành phố này là một khu vực đầu tư tiềm năng.
The government is planning to develop new investment areas.
Dịch: Chính phủ đang lên kế hoạch phát triển các khu vực đầu tư mới.
khu kinh tế
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
nghêu
cần quan tâm
thách thức thú vị
Lập biểu đồ
luật thế giới
khoảnh khắc đáng xấu hổ
Gỉ
lịch điện tử