Listening to that song filled me with nostalgia.
Dịch: Nghe bài hát đó khiến tôi tràn ngập nỗi nhớ quê hương.
She often feels nostalgia for her childhood years.
Dịch: Cô ấy thường cảm thấy nỗi nhớ về những năm tháng thơ ấu.
The old photographs evoke a strong sense of nostalgia.
Dịch: Những bức ảnh cũ gợi lên một cảm giác nỗi nhớ mạnh mẽ.
Môn thể thao vận động tự do, sử dụng kỹ năng nhảy và leo trèo để di chuyển qua các chướng ngại vật trong môi trường đô thị.