The movie is a bloodsport filled with violence and explosions.
Dịch: Bộ phim là một cuộc thi đấu máu lửa với đầy bạo lực và cháy nổ.
The political arena has become a bloodsport.
Dịch: Đấu trường chính trị đã trở thành một cuộc thi đấu máu lửa.
cuộc cạnh tranh bạo lực
cuộc thi tàn khốc
đẫm máu
bạo lực
12/09/2025
/wiːk/
học sinh đa năng
cửa sổ trên mái
lĩnh vực kinh doanh
mỡ ca cao
các vấn đề cá nhân
Đức tin Ki-tô giáo
cuộc đấu tranh, sự nỗ lực
Tăng trưởng có trách nhiệm