She took a glimpse back at her childhood memories.
Dịch: Cô ấy nhìn thoáng lại những kỷ niệm thời thơ ấu.
He glimpsed back to see what he had left behind.
Dịch: Anh ấy nhìn lại để xem những gì mình đã bỏ lại.
nhìn lướt
nhìn trộm
cái nhìn thoáng qua
nhìn thoáng qua
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
doanh nghiệp kêu bị thanh tra
Dòng tiền
kem dưỡng ẩm
quấn chặt, ấm áp lại
được truyền lại, lưu truyền từ đời này sang đời khác
cuộc sống dưới nước
chăm sóc toàn diện
món nướng