She took a glimpse back at her childhood memories.
Dịch: Cô ấy nhìn thoáng lại những kỷ niệm thời thơ ấu.
He glimpsed back to see what he had left behind.
Dịch: Anh ấy nhìn lại để xem những gì mình đã bỏ lại.
nhìn lướt
nhìn trộm
cái nhìn thoáng qua
nhìn thoáng qua
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Mã số thuế
Video thu hút
ngành báo chí trực tuyến
Giá trị bổ sung
giáo dục quốc phòng
trợ lý lễ tân
vòi nước trong phòng tắm
bản ghi danh tính