She looks for ways to achieve agelessness.
Dịch: Cô ấy tìm kiếm những phương pháp để đạt được sự trẻ lâu.
Agelessness is a desirable trait in modern society.
Dịch: Trẻ lâu là một đặc điểm đáng mong muốn trong xã hội hiện đại.
sự trẻ trung
sự trường thọ
tuổi trẻ
làm trẻ lại
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
thời gian mở cửa
phản đối quyết định
Loài bị đe dọa
rào cản giao tiếp
sự tràn ra, sự thoát ra
kiểm soát chất lượng
bài tập thể dục cường độ cao
buồn rầu, ủ dột