The cat is jumping on the table.
Dịch: Con mèo đang nhảy lên bàn.
He loves jumping in the air.
Dịch: Anh ấy thích nhảy lên không trung.
bước nhảy
nhảy lò cò
sự nhảy
đang nhảy
12/06/2025
/æd tuː/
lũ lụt
kho lưu trữ di truyền
dây đeo
hội thảo trang điểm
Lực lượng hải quân
tranh thủ thu hoạch sớm
gánh nặng khổng lồ
sự chương động